Có 2 kết quả:

文人相輕 wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ文人相轻 wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scholars tend to disparage one another (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scholars tend to disparage one another (idiom)

Bình luận 0