Có 2 kết quả:
文人相輕 wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ • 文人相轻 wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scholars tend to disparage one another (idiom)
Bình luận 0
wén rén xiāng qīng ㄨㄣˊ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scholars tend to disparage one another (idiom)
Bình luận 0